X. NGÀY GIƯỜNG |
Đơn Giá (VNĐ) |
1 |
Bao 02 giường loại A (nội) |
340,000 |
2 |
Bao 02 giường loại B (nội) |
300,000 |
3 |
Bao 04 giường loại C (nội) |
450,000 |
4 |
Bao 02 giường loại C (nội) |
260,000 |
5 |
Tiền 1 giường loại A (Nội) |
170,000 |
6 |
Tiền 1 giường loại B (Nội) |
150,000 |
7 |
Tiền 1 giường loại C ( Nội) |
130,000 |
8 |
Giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 trở lên (tiền 1 giường loại A) (nội) |
136,000 |
9 |
Giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 trở lên (tiền 1 giường loại C) (nội) |
104,000 |
10 |
Phòng VIP 02 giường (nội, nhi) |
650,000 |
11 |
Tiền 1 giường loại A (nhi) |
150,000 |
12 |
Tiền 1 giường loại B (nhi) |
130,000 |
13 |
Tiền 1 giường loại C (nhi) |
110,000 |
|
Tiền 1 giường loại D (nhi) |
90,000 |
14 |
Tiền 1 giường HSCC (nhi) |
190,000 |
15 |
Phòng HSCC (nhi) giảm 20% tiền giường tử ngày thứ 11 |
144,000 |
16 |
Phòng loại B (nhi) giảm 20% tiền giường ngày thứ 11 |
96,000 |
17 |
Phòng loại C (nhi) giảm 20% tiền giường ngày thứ 11 |
80,000 |
18 |
Phòng loại D (nhi) giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 |
64,000 |
19 |
Phòng loại A (nhi) giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 |
112,000 |
20 |
Bao 02 giường loại B (nhi) |
240,000 |
21 |
Bao 02 giường loại C (nhi) |
200,000 |
22 |
Phòng đơn nguyên sơ sinh |
150,000 |
23 |
Tiền phòng bệnh cách ly |
160,000 |
24 |
Bao 02 giường (phòng bệnh cách ly) |
320,000 |
25 |
Bao 2 giường loại A (khoa sản) |
500,000 |
26 |
Phòng VIP 1 giường/ngày ( tiền ăn 60.000đ/ngày) |
450,000 |
27 |
Tiền 1 giường loại A k.Sản (2 giường) |
250,000 |
28 |
Tiền 1 giường loại C k.Sản (4 giường) |
170,000 |
29 |
Tiền giường loại B ( sản ) |
200,000 |
30 |
Tiền phòng VIP 2 giường (Sản, ngoại) |
650,000 |
31 |
Giảm 20% tiền 1 giường loại A từ ngày thứ 11 trở lên .(khoa sản) |
200,000 |
32 |
Giảm 20% tiền 2 giường loại A từ ngày thứ 11 trở lên .(khoa sản) |
400,000 |
33 |
Giảm 20% từ ngày thứ 11 trở lên tiền giường loại C (sản) |
136,000 |
34 |
Bao 2 giường loại A (ngoại) |
400,000 |
35 |
Bao 2 giường loại B (ngoại) |
360,000 |
36 |
Bao 2 giường loại C (ngoại) |
320,000 |
37 |
Tiền giường loại A (ngoại) |
200,000 |
38 |
Tiền giường loại B (ngoại) |
180,000 |
39 |
Tiền giường loại C (ngoại) |
160,000 |
40 |
Giảm 20% tiền giường loại A từ ngày thứ 11 trở lên ( ngoại) |
160,000 |
41 |
Giảm 20% từ ngày thứ 11 trở lên tiền giường loại B (ngoại) |
144,000 |
42 |
Giảm 20% từ ngày thứ 11 trở lên tiền giường loại C (ngoại) |
128,000 |
43 |
Giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 trở lên (bao 2 giường loại A) ( ngoại) |
320,000 |
44 |
Giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 trở lên (bao 2 giường loại B) ( ngoại) |
288,000 |
45 |
Giảm 20% tiền giường từ ngày thứ 11 trở lên (bao 2 giường loại C) ( ngoại) |
256,000 |
46 |
Bao 2 giường loại A (CTCH) |
340,000 |
47 |
Bao 2 giường loại B (CTCH) |
300,000 |
48 |
Bao 2 giường loại C (CTCH) |
260,000 |
49 |
Tiền giường loại A (CTCH) |
170,000 |
50 |
Tiền giường loại B (CTCH) |
150,000 |
51 |
Tiền giường loại C (CTCH) |
130,000 |
52 |
Giảm 20% tiền giường loại A từ ngày thứ 11 trở lên (CTCH) |
136,000 |
53 |
Giảm 20% tiền giường loại B từ ngày thứ 11 trở lên (CTCH) |
120,000 |
54 |
Giảm 20% tiền giường loại C từ ngày thứ 11 trở lên (CTCH) |
104,000 |
55 |
Tiền giường HSCC. |
230,000 |
58 |
Tiền giường HSCC giảm 20% từ ngày thứ 11 |
184,000 |
56 |
Tiền 1 giường tại phòng hậu phẫu |
400,000 |
60 |
Phụ thu phòng VIP |
50,000 |
61 |
Khẩu phần ăn bệnh nhân trong ngày |
60,000 |
|
Khám bệnh khoa |
Đơn Giá(VNĐ) |
1 |
Tiền khám bệnh tại HSCC (tính trên 1 ngày) |
50,000 |
2 |
Tiền khám bệnh tại khoa nhi (tính trên 1 ngày) |
30,000 |
3 |
Tiền khám bệnh tại khoa N,N,S( tính trên 1 ngày) |
30,000 |